Động từ trong tiếng trung

Các động từ phổ biến trong tiếng Trung. Từ loại động từ tiếng Trung. 1. Động từ trong tiếng Trung là gì? Động từ tiếng Trung là – 动词 / dòngcí / – Từ loại thể hiện hành vi, động tác, hoạt động, hành động tâm lý, sự phát triển biến hoá, biểu thị sự tồn tại. 1 Liên từ trong tiếng Trung 2 ĐỘNG TỪ trong tiếng Trung: Cách dùng | Ví dụ và Các loại. Hôm nay chúng ta sẽ học về tất cả các kiến thức về Động từ trong tiếng Trung, để bạn có thể hiểu và sử dụng động từ cho chính xác trong các tình huống nhé! Tổng hợp Động từ thường gặp nhất ở. 3 Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Trung 4 Trong bài học ngày hôm nay Tiếng Trung Nghe Nói Ni Hao xin giới thiệu với các bạn 70 động từ Tiếng Trung cơ bản và thường được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. 5 động từ thường dùng phổ biến nhất trong Tiếng Trung. Trong bài học này, sẽ cung cấp cho các bạn động từ thường dùng trong Tiếng Trung và các mẫu câu ví dụ của nó. Ví dụ như: chạy, nhảy, đi, đứng, ăn, uống, chơi, chèo trong Tiếng Trung là gì?. 6 Động từ trong tiếng Trung có thể phân thành 3 loại động từ sau đây: Động từ cập vật (động từ kèm tân ngữ) Động từ bất cập vật (động từ không kèm tân ngữ). Dạng phủ định của động từ có chữ 不 hay 没 hoặc 没有. Cách dùng động từ trong tiếng Trung. 7 Phó từ trong tiếng Trung 8 Không giống như tiếng Anh và một số ngôn ngữ khác, tiếng Trung không có một mô hình thay đổi động từ chuyên biệt để biểu thị các thì. 9 Thành ngữ và tiếng lóng của Trung Quốc có nguồn gốc từ động vật phần 1 · 1) “龙潭虎穴” (lóng tán hǔ xué) · 2) “龙腾虎跃” (lóng téng hǔ yuè) · 3) “. 10 Trong ngữ pháp tiếng Trung có 5 loại trợ động từ cơ bản, dưới đây là chi tiết về 5 loại giúp bạn dễ dàng nắm vững. 5 loại trợ động từ cơ bản. Biểu thị kỹ năng, năng lực: 能, 能够, 会. Biểu thị khả năng: 能, 能够, 会, 可以, 可能. Biểu thị sự cần. 12